Làm Visa Trung Quốc 2025: Thủ tục, Chi phí và Kinh nghiệm xin thành công
Làm Visa Trung Quốc là điều kiện bắt buộc để công dân nước ngoài, trong đó có người Việt Nam, được nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Trung Quốc. Trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng phát triển, nhu cầu sang Trung Quốc để học tập, làm việc, du lịch hay định cư cũng ngày càng tăng cao. Bài viết dưới đây của Hưng Thịnh Investments sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các loại visa Trung Quốc phổ biến, điều kiện, thủ tục, chi phí và những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ cho hành trình sắp tới.
1. Làm Visa Trung Quốc là gì?
Làm Visa Trung Quốc là giấy tờ do cơ quan ngoại giao hoặc cơ quan có thẩm quyền của Trung Quốc cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, xuất cảnh hoặc cư trú hợp pháp tại Trung Quốc trong một thời gian nhất định. Đây chính là “tấm vé thông hành” bắt buộc nếu bạn muốn du lịch, học tập, công tác hay định cư lâu dài tại quốc gia này.
Kể từ ngày 1/7/2025, Trung Quốc vẫn duy trì yêu cầu công dân Việt Nam phải xin visa khi nhập cảnh. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt được miễn trừ như quá cảnh dưới 24 giờ tại sân bay, người sở hữu thẻ APEC hoặc cư dân khu vực biên giới có giấy thông hành hợp lệ khi di chuyển trong phạm vi dưới 100 km. Quy định này giúp kiểm soát an ninh nhưng đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động giao lưu, đi lại cần thiết.
Mỗi loại visa Trung Quốc đều được ký hiệu bằng một chữ cái, tương ứng với mục đích nhập cảnh khác nhau. Chẳng hạn, visa L dành cho du lịch, visa X cho du học, visa Z cho lao động và visa D cho định cư lâu dài. Việc nắm rõ từng loại visa sẽ giúp bạn lựa chọn đúng hồ sơ, tránh được rắc rối không đáng có trong quá trình xin cấp.
Bảng giá dịch vụ làm visa Trung Quốc tại TPHCM (mới cập nhật 10/2025)
Bảng giá dịch vụ làm visa Trung Quốc tại TPHCM (mới cập nhật 10/2025) trên đây được tổng hợp từ các đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín tại TP.HCM. Để tránh sai sót và phát sinh thêm chi phí, bạn nên kiểm tra lại bảng giá mới nhất trước khi nộp hồ sơ. Nếu cần báo giá chính xác theo từng trường hợp, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ miễn phí và nhận tư vấn chi tiết.
Loại visa / điều kiện | Giá dịch vụ trọn gói (VNĐ / hồ sơ) | Thời gian xử lý |
---|---|---|
Visa du lịch (diện thường) | 2.800.000 | 5 – 7 ngày làm việc |
Visa du lịch (nộp nhanh) | 4.480.000 | 2 – 3 ngày làm việc |
Visa 6 tháng (single/multiple – thường) | 4.630.000 | 7 – 10 ngày làm việc |
Visa 6 tháng (nộp nhanh) | 5.980.000 | 3 – 5 ngày làm việc |
Visa 1 năm nhiều lần | 5.755.000 | 7 – 10 ngày làm việc |
Visa 2 lần nhập cảnh (double entry) | 3.705.000 | 5 – 7 ngày làm việc |
Visa phổ thông – 1 lần nhập cảnh 15 ngày | 3.050.000 | 5 ngày làm việc |
Visa thường (1 lần nhập cảnh – phí LS + dịch vụ) | ~45 USD + 725.000 VND | 4 – 6 ngày làm việc |

2. Các loại visa Trung Quốc phổ biến
Khi tìm hiểu về làm visa Trung Quốc, điều quan trọng đầu tiên là phân biệt từng loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh. Việc lựa chọn đúng loại visa không chỉ giúp hồ sơ dễ được chấp nhận hơn mà còn tránh tình trạng lãng phí thời gian và chi phí. Dưới đây là các loại visa Trung Quốc thường gặp đối với công dân Việt Nam:
1. Làm Visa du lịch Trung Quốc (L Visa)
Dành cho khách du lịch, người muốn tham quan các điểm đến nổi tiếng như Bắc Kinh, Thượng Hải, Trương Gia Giới, hay Cửu Trại Câu.
Thời hạn lưu trú thường là 30 ngày, một số trường hợp có thể được cấp tới 90 ngày.
Thông thường chỉ cho 1 lần nhập cảnh, nhưng bạn có thể xin loại nhập cảnh 2 lần nếu có lịch trình rõ ràng.
2. Làm Visa công tác Trung Quốc (M Visa)
Cấp cho doanh nhân, đại diện công ty, đối tác thương mại, hoặc người tham gia các hội nghị, triển lãm.
Thời hạn từ 3 đến 12 tháng, có thể nhập cảnh nhiều lần.
Hồ sơ xin làm visa Trung Quốc công tác thường yêu cầu thư mời chính thức từ phía đối tác tại Trung Quốc.
3. Làm Visa thăm thân Trung Quốc (Q và S Visa)
Q1, Q2 Visa: áp dụng cho người sang Trung Quốc thăm thân nhân là công dân Trung Quốc.
S1, S2 Visa: cấp cho người sang thăm thân nhân là người nước ngoài đang học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Đây là loại visa có nhiều giấy tờ liên quan đến giấy khai sinh, giấy kết hôn, giấy chứng minh quan hệ gia đình.
4. Làm Visa du học Trung Quốc (X1, X2 Visa)
X1 Visa: dành cho sinh viên theo học chương trình dài hạn (trên 180 ngày). Thường phải đổi sang thẻ cư trú sau khi nhập cảnh.
X2 Visa: dành cho khóa học ngắn hạn (dưới 180 ngày).
Hồ sơ xin visa Trung Quốc du học cần có giấy báo nhập học (Admission Letter) và JW202 hoặc JW201 do trường cấp.
5. Làm Visa lao động Trung Quốc (Z Visa)
Loại visa bắt buộc đối với người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Trung Quốc.
Hồ sơ xin visa Trung Quốc lao động cần có giấy phép lao động do Cục Quản lý nhân lực Trung Quốc cấp.
Thường được cấp cho thời hạn 12 tháng, nhiều lần nhập cảnh. Sau khi nhập cảnh, người lao động cần xin Giấy phép cư trú (Residence Permit).
Bảng 1: Các loại visa Trung Quốc phổ biến hiện nay
Loại visa | Mục đích sử dụng | Thời hạn | Nội dung |
Visa L | Du lịch, tham quan | Thường 30–90 ngày | Dành cho người đi du lịch ngắn ngày, tham gia các hoạt động cá nhân tại Trung Quốc. |
Visa M | Công tác, thương mại | 30–180 ngày, có thể nhiều lần nhập cảnh | Dành cho người sang Trung Quốc để giao dịch, ký kết hợp đồng hoặc hoạt động thương mại. |
Visa F | Giao lưu, nghiên cứu | 30–180 ngày | Dành cho người sang tham gia hội nghị, khảo sát, trao đổi học thuật hoặc giao lưu văn hóa. |
Visa X1/X2 | Du học | X1: Áp dụng cho du học sinh lưu trú quá 180 ngày; X2: Áp dụng cho du học sinh lưu trú không quá 180 ngày. | X1 cho du học dài hạn; X2 cho du học ngắn hạn. |
Visa Z | Lao động, làm việc | Thường 1 năm, có thể gia hạn | Dành cho người được nhận vào làm việc tại Trung Quốc; cần giấy phép lao động trước khi xin visa. |
Visa Q1/Q2 | Thăm người thân mang quốc tịch Trung Quốc | Q1: thời gian ở lại trên 180 ngày; Q2: thời gian ở lại dưới 180 ngày | Q1 cho cư trú dài hạn; Q2 cho lưu trú ngắn hạn để thăm thân. |
Visa S1/S2 | Thăm thân nhân là người nước ngoài đang ở Trung Quốc | S1: thời gian ở lại trên 180 ngày; S2: thời gian ở lại dưới 180 ngày | S1 cho cư trú dài hạn; S2 cho lưu trú ngắn hạn. |
Visa D | Định cư lâu dài | Định cư lâu dài, không giới hạn thời gian ở lại | Cấp cho người nước ngoài có nguyện vọng và đủ điều kiện định cư tại Trung Quốc. |

3. Điều kiện xin visa Trung Quốc mới
Để xin visa Trung Quốc, công dân Việt Nam cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:
- Hộ chiếu hợp lệ: còn thời hạn ít nhất 6 tháng và có tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
- Đơn xin visa: điền đầy đủ, chính xác các thông tin cá nhân, mục đích nhập cảnh và loại visa cần xin.
- Ảnh thẻ: nền trắng, kích thước 4×6, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Chứng minh tài chính: tùy loại visa có thể yêu cầu sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng hoặc giấy xác nhận thu nhập.
- Giấy tờ xác nhận lý do nhập cảnh:
- Visa du lịch: lịch trình, booking vé máy bay khứ hồi, khách sạn.
- Visa công tác: thư mời từ đối tác, công ty tại Trung Quốc.
- Visa du học: thư mời nhập học, giấy báo trúng tuyển từ trường Trung Quốc.
- Visa lao động: giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền Trung Quốc cấp.
- Visa thăm thân: thư mời hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
- Visa định cư: quyết định cho phép định cư lâu dài từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Trung Quốc.
- Sức khỏe và an ninh: với một số loại visa dài hạn như du học, lao động hoặc định cư, người nộp đơn có thể cần giấy khám sức khỏe và không có tiền án tiền sự.
Việc chuẩn bị hồ sơ đúng loại visa và đầy đủ điều kiện sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu ngay từ lần xin đầu tiên, tránh mất thời gian và chi phí bổ sung.
Để xin visa Trung Quốc, công dân Việt Nam cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản

4. Quy trình và hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa Trung Quốc mới nhất 2025
Quy trình xin visa Trung Quốc nhìn chung khá đơn giản, nhưng người nộp đơn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh sai sót. Các bước cơ bản như sau:
Bước 1: Xác định đúng loại thị thực phù hợp với mục đích chuyến đi
Trước tiên, bạn phải xác định rõ mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, du học, lao động, thăm thân hay định cư). Mỗi loại thị thực sẽ có thời hạn lưu trú và bộ hồ sơ yêu cầu riêng.
Bước 2: Khai báo tờ khai visa Trung Quốc trực tuyến
- Truy cập website https://www.visaforchina.cn/, chọn quốc gia khởi hành và địa điểm nộp hồ sơ.
- Điền đầy đủ các thông tin được yêu cầu trong mẫu đơn điện tử.
- Đây là bước bắt buộc để nhận mã hồ sơ và tiếp tục đặt lịch hẹn online.
Bước 3: Thực hiện đặt lịch hẹn
- Truy cập phần “Đặt lịch hẹn trực tuyến” và chọn mục “Cuộc hẹn cá nhân (xin thị thực)”.
- Nhập đúng và đầy đủ các dữ liệu cá nhân theo hướng dẫn.
- Chọn ngày và giờ nộp hồ sơ, sau đó nhấn xác nhận.
- Hoàn tất bằng cách in phiếu hẹn để mang theo khi nộp hồ sơ.
Hãy nhớ rằng phiếu hẹn là giấy tờ bắt buộc, nếu không mang theo bạn sẽ không được tiếp nhận hồ sơ.
Đặt lịch hẹn online để nộp đơn xin visa Trung Quốc
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ xin visa Trung Quốc thông thường sẽ cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 6 tháng và 2 trang trống, đính kèm trang hộ chiếu có visa Trung Quốc cũ (nếu có)
- Bản sao trang chứa thông tin cá nhân của hộ chiếu
- Tờ khai xin cấp thị thực Trung Quốc (theo mẫu quy định).
- 02 ảnh thẻ 4×6 nền trắng, chụp chính diện, để lộ trán và tai, không đeo kính, không mặc áo trắng.
- Các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, giấy phép lao động, giấy nhập học…).
- Chứng minh tài chính (như sao kê bảng lương, xác nhận số dư tài khoản tối thiểu 50.000.000 VND, hoặc sổ tiết kiệm trị giá từ 50.000.000 VND,…).
- Bản sao sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận lưu trú CT07 dành cho trường hợp chưa từng xuất cảnh hoặc không có thông tin nơi sinh.
- Một số trường hợp cần bổ sung giấy khám sức khỏe hoặc lý lịch tư pháp.
Đối với người chưa thành niên, ngoài các giấy tờ cơ bản, hồ sơ xin visa Trung Quốc cần chuẩn bị thêm:
- Đơn xin visa có chữ ký xác nhận của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp. Nếu cần người giám hộ ký, phải nộp kèm bản gốc và bản sao giấy tờ pháp lý chứng minh quyền giám hộ, hộ chiếu gốc của người giám hộ cùng bản sao trang thông tin và trang chữ ký của hộ chiếu này.
- Giấy khai sinh bản gốc và bản sao của trẻ, thể hiện đầy đủ thông tin phụ huynh. Nếu giấy khai sinh không được lập bằng tiếng Việt, tiếng Anh hoặc tiếng Trung, cần kèm theo bản dịch hợp lệ.
- Trường hợp cha hoặc mẹ không có hộ chiếu Việt Nam, cần nộp bản gốc và bản sao thị thực hoặc giấy tờ hợp pháp chứng minh quyền cư trú, học tập, hoặc làm việc tại Việt Nam.
- Nếu cả cha và mẹ không thể trực tiếp đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ, cần cung cấp giấy ủy quyền có đủ chữ ký của cả hai phụ huynh.
Bước 5: Nộp hồ sơ
Khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần trực tiếp đến các cơ quan tiếp nhận để nộp đơn xin visa Trung Quốc. Hiện nay có ba địa chỉ chính:
- Hà Nội: Tòa nhà Trường Thịnh, tầng 7, số 1 đường Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy.
- Đà Nẵng: Tầng 8, Unit B, tòa Indochina Riverside Towers, số 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu.
- TP.HCM: P1607-1609, lầu 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1.
Tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ, bạn sẽ thực hiện lần lượt các bước: nộp giấy tờ, cung cấp dữ liệu sinh trắc học (chụp ảnh, lấy dấu vân tay) và đóng lệ phí. Lưu ý, việc lấy sinh trắc học là bắt buộc nên bạn không thể ủy quyền cho người khác nộp thay.
Bước 6: Nộp lệ phí và chờ xét duyệt
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, bạn cần nộp lệ phí tùy theo loại visa và thời gian xử lý. Thông thường, kết quả sẽ có trong vòng 4–7 ngày làm việc.
Bước 7: Nhận visa tại nhà
Nếu hồ sơ hợp lệ và được chấp thuận, bạn sẽ nhận visa dán trong hộ chiếu và có thể chuẩn bị cho chuyến đi.

5. Chi phí xin visa Trung Quốc mới cập nhật 10/2025
Khi chuẩn bị hồ sơ đi Trung Quốc, một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm chính là chi phí xin visa. Đây là khoản bắt buộc phải nộp cho cơ quan có thẩm quyền, và tùy theo loại visa, số lần nhập cảnh cũng như hình thức xử lý hồ sơ mà mức phí sẽ khác nhau. Việc nắm rõ lệ phí giúp bạn chủ động chuẩn bị tài chính, tránh tình trạng thiếu sót hoặc phát sinh không đáng có.
Nắm rõ chi phí xin visa giúp bạn chủ động chuẩn bị tài chính
Bảng so sánh giá dịch vụ làm visa Trung Quốc tại TPHCM và Hà Nội (10/2025)
Loại visa / điều kiện | TP.HCM – Giá dịch vụ (VNĐ) | Hà Nội – Giá dịch vụ (VNĐ) | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
Visa du lịch (thường) | 2.800.000 | 2.600.000 | 5 – 7 ngày làm việc |
Visa du lịch (nhanh) | 4.480.000 | 4.200.000 | 2 – 3 ngày làm việc |
Visa 6 tháng (thường) | 4.630.000 | 4.500.000 | 7 – 10 ngày làm việc |
Visa 6 tháng (nhanh) | 5.980.000 | 5.700.000 | 3 – 5 ngày làm việc |
Visa 1 năm nhiều lần | 5.755.000 | 5.500.000 | 7 – 10 ngày làm việc |
Visa 2 lần nhập cảnh | 3.705.000 | 3.500.000 | 5 – 7 ngày làm việc |
Visa phổ thông – 1 lần (15 ngày) | 3.050.000 | 2.900.000 | 5 ngày làm việc |
Những khoản phí phát sinh cần chú ý:
- Phí dịch vụ trung tâm tiếp nhận hồ sơ (CVASC): 690.000 VNĐ cho mỗi lần nộp.
- Phí dịch vụ khẩn: áp dụng khi bạn muốn rút ngắn thời gian xét duyệt (1–3 ngày làm việc), mức phí cộng thêm từ 1.000.000 – 2.000.000 đồng.
Như vậy, tổng chi phí xin visa Trung Quốc sẽ gồm lệ phí visa + phí dịch vụ, và có thể thay đổi tùy thời điểm hoặc chính sách. Để tiết kiệm thời gian và chi phí, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu, đồng thời kiểm tra mức phí cập nhật mới nhất tại Trung tâm dịch vụ visa hoặc Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc.

6. Thời gian cấp visa Trung Quốc
Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ cần chờ cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc hoặc Trung tâm tiếp nhận hồ sơ (CVASC) xử lý và trả kết quả. Thời gian xét duyệt visa là yếu tố quan trọng để bạn sắp xếp lịch trình hợp lý, tránh bị lỡ kế hoạch du lịch, học tập hay công tác.
Thời gian xử lý hồ sơ dự kiến thông thường:
- Visa ngắn hạn (du lịch, thăm thân, công tác): khoảng 4–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ.
- Visa dài hạn (du học, lao động, định cư): có thể kéo dài từ 7–15 ngày làm việc, tùy mức độ phức tạp và yêu cầu bổ sung hồ sơ.
Các hình thức xét duyệt khác:
- Dịch vụ khẩn (Urgent Service): thời gian xét duyệt rút ngắn còn 2–3 ngày làm việc.
- Dịch vụ siêu khẩn (Express Service): có thể nhận kết quả trong vòng 24 giờ, nhưng chi phí bổ sung khá cao và chỉ áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt.
Những yếu tố có thể tác động đến thời gian xét duyệt:
- Độ chính xác và hoàn thiện của hồ sơ nộp.
- Thời điểm nộp hồ sơ (cao điểm du lịch, lễ hội có thể kéo dài thời gian xét duyệt).
- Yêu cầu bổ sung giấy tờ từ cơ quan xét duyệt.
Bạn nên nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc ít nhất 1 tháng trước ngày dự kiến khởi hành để đảm bảo có thời gian xử lý và bổ sung giấy tờ khi cần. Thời gian xét duyệt hiện nay có thể kéo dài đến 7 ngày làm việc (trong khi trước đây chỉ khoảng 4–5 ngày), vì vậy việc chuẩn bị sớm sẽ giúp bạn chủ động và yên tâm hơn, đặc biệt với những trường hợp cần visa gấp.

7. Các điểm cần lưu ý quan trọng khi xin visa Trung Quốc
Quy trình xin visa Trung Quốc có vẻ đơn giản, nhưng nếu chuẩn bị không cẩn thận, bạn có thể gặp các vấn đề như hồ sơ bị trả lại, thời gian xét duyệt kéo dài hoặc thậm chí bị từ chối. Để nâng cao cơ hội thành công, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Nộp hồ sơ sớm: Hãy nộp hồ sơ ít nhất 3–4 tuần trước ngày dự kiến khởi hành, tránh tình trạng trễ kế hoạch do quá tải hồ sơ hoặc cần bổ sung giấy tờ.
- Điền đơn chính xác: Mọi thông tin trong đơn xin visa phải khớp với hộ chiếu và giấy tờ cá nhân.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo loại visa: Ví dụ, visa công tác cần thư mời từ đối tác Trung Quốc; visa du học cần giấy báo nhập học; visa thăm thân cần giấy tờ chứng minh quan hệ.
- Chứng minh tài chính minh bạch: Các giấy tờ tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng) cần rõ ràng, có dấu xác nhận.
- Ảnh thẻ chuẩn yêu cầu: Ảnh phải nền trắng, rõ mặt, chụp trong 6 tháng gần nhất, đúng kích thước quy định.
- Không nộp hồ sơ giả mạo: Nếu phát hiện giấy tờ không trung thực, hồ sơ sẽ bị từ chối ngay lập tức và bạn có thể bị cấm xin visa trong tương lai.
- Theo dõi tiến trình xét duyệt: Giữ lại biên nhận khi nộp hồ sơ và thường xuyên cập nhật tình trạng hồ sơ tại CVASC hoặc cơ quan lãnh sự.
- Kiểm tra visa khi nhận: Đảm bảo các thông tin trên visa (tên, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn) đều chính xác trước khi sử dụng.
Nhớ rõ các lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc đầy đủ và tăng tỷ lệ đậu cao hơn.
Xem thêm: Trung tâm visa trung quốc uy tín tại tphcm

8. Những thay đổi mới về làm visa Trung Quốc 2025
Bước sang năm 2025, chính sách làm visa Trung Quốc có nhiều cập nhật quan trọng, phản ánh xu hướng mở cửa du lịch, thương mại và giáo dục quốc tế. Một số điểm đáng chú ý gồm:
1. Thử nghiệm e-visa tại các thành phố lớn
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai thử nghiệm hệ thống e-visa tại các trung tâm kinh tế như Bắc Kinh, Thượng Hải và Quảng Châu. Điều này giúp giảm tải cho các trung tâm tiếp nhận hồ sơ, đồng thời tạo điều kiện cho du khách quốc tế xin visa nhanh hơn, đặc biệt là nhóm khách du lịch và công tác ngắn hạn.
2. Visa theo đoàn online cho khách du lịch
Ngành du lịch Trung Quốc đang phục hồi mạnh, vì vậy từ 2025, khách Việt Nam đi theo đoàn có thể xin visa group online qua các công ty lữ hành được ủy quyền. Đây là tín hiệu tích cực, giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian xử lý.
3. Chính sách ưu tiên cho nhà đầu tư và doanh nhân
Để thu hút vốn FDI, Trung Quốc mở rộng cấp visa nhiều lần (multiple entry) cho doanh nhân, với thời hạn 1–5 năm tùy theo quy mô hợp tác. Hồ sơ yêu cầu minh bạch về hợp đồng và năng lực tài chính.
4. Quy định khắt khe hơn về lưu trú và an ninh
Song song với sự linh hoạt, các cơ quan quản lý siết chặt quy định về quản lý cư trú, đăng ký tạm trú và khai báo y tế. Người sở hữu visa Trung Quốc cần tuân thủ đầy đủ để tránh bị phạt hoặc hủy visa.
5. Hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên quốc tế
Du học sinh nộp hồ sơ từ 2025 có thêm tùy chọn xin visa du học dài hạn kết hợp thẻ cư trú ngay tại Việt Nam, giúp tiết kiệm thời gian và thủ tục sau khi nhập cảnh.

9. Case Studies: Thực tế xin visa Trung Quốc thành công
Kinh nghiệm thực tế từ những người đã xin visa Trung Quốc thành công luôn mang lại cái nhìn rõ ràng, giúp bạn hình dung quy trình, chi phí và thời gian xử lý hồ sơ. Dưới đây là một số trường hợp tiêu biểu minh họa cho từng loại visa khác nhau.
Case Study 1: Làm Visa du lịch Trung Quốc cho gia đình 4 người
Anh Hùng (Hà Nội) cùng gia đình dự định du lịch Thượng Hải trong 7 ngày. Hồ sơ gồm hộ chiếu, booking khách sạn và vé máy bay khứ hồi. Nhờ chuẩn bị lịch trình chi tiết, hồ sơ được duyệt chỉ trong 5 ngày. Tổng chi phí cho cả gia đình: 7,2 triệu VNĐ. Đây là minh chứng rằng nếu chuẩn bị kỹ giấy tờ, visa Trung Quốc du lịch không hề khó.
Case Study 2: Làm Visa công tác Trung Quốc nhiều lần cho doanh nhân
Chị Lan (TP.HCM), giám đốc một công ty may mặc, thường xuyên phải sang Quảng Châu ký kết hợp đồng. Nhờ thư mời chính thức từ đối tác, chị xin được visa công tác multiple entry 12 tháng. Tuy chi phí cao hơn (~4,2 triệu VNĐ), nhưng giúp tiết kiệm thời gian do không cần xin lại visa nhiều lần trong năm.
Case Study 3: Làm Visa du học Trung Quốc cho sinh viên ngành Y
Minh (19 tuổi, Hải Phòng) nhận học bổng bán phần tại một trường Đại học Y ở Bắc Kinh. Cậu nộp hồ sơ với giấy báo nhập học (Admission Letter), mẫu JW202, hộ chiếu và ảnh thẻ. Hồ sơ được xét duyệt sau 7 ngày, nhận X1 Visa có hiệu lực 6 tháng, sau đó đổi sang thẻ cư trú. Nhờ chuẩn bị kỹ, Minh nhập học đúng hạn mà không gặp trở ngại.
Case Study 4: Làm Visa lao động Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ
Anh Tuấn (Đà Nẵng) được tuyển dụng làm kỹ sư IT cho một công ty tại Thâm Quyến. Hồ sơ xin visa Trung Quốc Z Visa yêu cầu giấy phép lao động do công ty bảo lãnh. Nhờ phía công ty hỗ trợ đầy đủ, anh được cấp visa 12 tháng, nhiều lần nhập cảnh. Đây là minh chứng rằng với hồ sơ hợp pháp và minh bạch, xin visa lao động Trung Quốc không quá phức tạp.
FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa Trung Quốc
1. Có thể nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc online không?
Bạn cần khai báo mẫu tờ khai trên www.visaforchina.cn để nhận mã hồ sơ và đặt lịch hẹn, còn việc nộp hồ sơ và lấy sinh trắc phải thực hiện trực tiếp.
2. Thời hạn hiệu lực của visa Trung Quốc là bao lâu?
Thông thường từ 3 tháng đến 12 tháng tùy loại visa và mục đích nhập cảnh.
3. Phí nộp hồ sơ có được hoàn khi visa bị từ chối không?
Lệ phí nộp hồ sơ visa là phí xử lý dịch vụ, vì vậy dù hồ sơ không được chấp nhận, khoản phí này vẫn không được hoàn lại.
4. Có thể xin visa gấp khi cần đi ngay không?
Có, nhưng chi phí cao hơn từ 1–2 triệu đồng tùy thời điểm và cần có lịch hẹn hợp lệ.
5. Trẻ em có cần visa riêng khi đi cùng bố mẹ không?
Có, mỗi trẻ đều cần visa riêng. Hồ sơ của trẻ cần kèm giấy khai sinh, giấy ủy quyền (nếu bố mẹ không đi cùng) và các giấy tờ chứng minh quan hệ phụ huynh theo quy định.
6. Có thể gia hạn visa Trung Quốc khi đang ở Trung Quốc không?
Có, bạn có thể xin gia hạn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Trung Quốc. Tuy nhiên, không phải loại visa nào cũng được phép gia hạn.
7. Visa Trung Quốc có phân biệt nhập cảnh 1 lần và nhiều lần không?
Có. Visa Trung Quốc có thể cấp loại single entry (1 lần nhập cảnh) hoặc multiple entry (nhiều lần). Phí visa nhiều lần thường cao hơn và đòi hỏi hồ sơ chặt chẽ hơn.
8. Xin visa Trung Quốc có cần chứng minh tài chính không?
Tùy mục đích. Visa du lịch và công tác ngắn hạn thường yêu cầu sao kê ngân hàng hoặc giấy tờ tài chính để chứng minh khả năng chi trả trong thời gian lưu trú.
9. Nếu bị từ chối visa Trung Quốc, bao lâu có thể nộp lại?
Bạn có thể nộp lại ngay, nhưng cần điều chỉnh hồ sơ, bổ sung bằng chứng rõ ràng hơn. Nếu không, tỷ lệ trượt vẫn cao.
10. Có cần mua bảo hiểm du lịch khi xin visa Trung Quốc không?
Không bắt buộc, nhưng bảo hiểm du lịch quốc tế được khuyến nghị để tăng uy tín hồ sơ và bảo vệ quyền lợi trong thời gian ở Trung Quốc.
Kết luận & Xu Hướng 2025 – 2026
Nhu cầu xin visa Trung Quốc ngày càng tăng trong bối cảnh giao thương, du lịch và du học giữa Việt Nam – Trung Quốc phát triển mạnh. Từ năm 2025 – 2026, Trung Quốc đang đẩy mạnh chính sách e-visa và visa theo đoàn online, giúp thủ tục nhanh gọn hơn, giảm tải áp lực tại các trung tâm tiếp nhận hồ sơ.
Việc xin visa Trung Quốc là bước quan trọng và bắt buộc nếu bạn muốn du lịch, học tập, làm việc hay định cư tại quốc gia này. Với hệ thống nhiều loại visa khác nhau, mỗi loại đều có điều kiện, thủ tục và chi phí riêng, bạn cần nắm rõ để lựa chọn phù hợp với mục đích của mình. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và nộp sớm không chỉ giúp tăng tỷ lệ thành công mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí cũng như tránh rắc rối không đáng có.
Tuy nhiên, song song với sự thuận tiện, các quy định kiểm soát nhập cảnh cũng được siết chặt hơn. Người nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc cần chuẩn bị giấy tờ minh bạch, lịch trình rõ ràng và tài chính hợp lệ để đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
Bảng Tóm Tắt Nhanh Làm Visa Trung Quốc
Loại Visa Trung Quốc | Thời hạn | Nhập cảnh | Phí tham khảo (USD) |
---|---|---|---|
Du lịch (L) | 30 ngày | 1 lần | 60 – 70 |
Công tác (M) | 3 – 12 tháng | 1 – nhiều lần | 80 – 180 |
Thăm thân (Q/S) | 3 – 12 tháng | 1 – nhiều lần | 80 – 150 |
Du học (X1/X2) | Theo khóa học | 1 lần | 60 – 90 |
Lao động (Z) | 12 tháng | Nhiều lần | 140 – 180 |
Đăng ký xin visa Trung Quốc tại TravelTalk ngay hôm nay
Nếu bạn đang có kế hoạch sang Trung Quốc trong thời gian tới, hãy tìm hiểu kỹ thông tin về loại visa cần xin, đồng thời liên hệ sớm với cơ quan có thẩm quyền hoặc đơn vị tư vấn uy tín để được hướng dẫn chi tiết. Một sự chuẩn bị chu đáo sẽ mở ra cho bạn cơ hội học tập, làm việc và trải nghiệm thuận lợi tại đất nước láng giềng giàu văn hóa và cơ hội phát triển này.
Đừng để việc chuẩn bị hồ sơ phức tạp làm chậm trễ kế hoạch của bạn. Với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp:
Tư vấn loại visa Trung Quốc phù hợp với mục đích (du lịch, công tác, du học, lao động).
Hồ sơ chuẩn xác, hạn chế rủi ro, nâng cao tỷ lệ đậu ngay lần đầu.
Dịch vụ nhanh gọn, có hỗ trợ hồ sơ khẩn.
Liên hệ ngay TravelTalk để được hỗ trợ xin visa Trung Quốc nhanh chóng, chi phí minh bạch và tỷ lệ đậu cao.
Xem thêm: Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin Visa Trung Quốc (Chinese Visa Application Service Center)