Hàn Quốc hiện là một trong những quốc gia thu hút người Việt đến học tập, làm việc và du lịch nhiều nhất châu Á. Tùy vào mục đích nhập cảnh, người nước ngoài cần xin loại visa phù hợp để được phép lưu trú hợp pháp. Vì vậy, việc hiểu rõ các loại visa Hàn Quốc – từ du lịch, thăm thân, du học cho đến lao động hay thương mại – là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và tăng khả năng được xét duyệt nhanh chóng.
Bài viết dưới đây TravelTalk sẽ giúp bạn nắm rõ danh mục visa Hàn Quốc mới nhất theo thông tin từ Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam, cùng hướng dẫn, mẹo xin visa hiệu quả và cập nhật quy định mới nhất năm 2025.
1. Danh mục các loại visa Hàn Quốc
Hiện nay, Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam đang cấp nhiều loại visa khác nhau, tùy theo mục đích nhập cảnh của từng cá nhân. Mỗi loại visa có điều kiện, thời hạn và quyền lợi riêng, phù hợp với từng nhu cầu như kết hôn, thăm thân, du học hay làm việc. Việc nắm rõ danh mục visa không chỉ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác hơn mà còn tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu nộp.
Dưới đây là các loại visa Hàn Quốc phổ biến mà người Việt Nam thường đăng ký khi có nhu cầu sang Hàn:
1.1 Visa kết hôn (F-6)
Đây là loại visa dành cho người Việt Nam đã kết hôn hợp pháp với công dân Hàn Quốc và mong muốn sang Hàn sinh sống lâu dài cùng vợ hoặc chồng.
Một số điểm đáng chú ý:
- Mục đích: Đoàn tụ gia đình, được phép cư trú và làm việc tại Hàn Quốc.
- Quyền lợi:
- Có thể sinh sống lâu dài, được phép làm việc hợp pháp tại nhiều ngành nghề.
- Sau một thời gian cư trú ổn định, có thể xin visa định cư vĩnh viễn (F-5) hoặc quốc tịch Hàn Quốc.
- Thời hạn lưu trú: Thông thường từ 1 năm trở lên, tùy vào hồ sơ kết hôn và thời gian chung sống.

1.2 Visa thăm gia đình (C-3-1)
Trong các loại visa Hàn Quốc, visa thăm gia đình (C-3-1) là một trong những loại phổ biến nhất dành cho người Việt có người thân đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Hàn Quốc. Loại visa này cho phép người thân sang thăm ngắn hạn, thường được cấp cho các trường hợp như cha mẹ, anh chị em ruột, họ hàng gần hoặc con cái của người đang cư trú hợp pháp tại Hàn.
Thông tin cơ bản:
- Đối tượng: Người được mời sang thăm có thư mời hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy kết hôn, v.v.).
- Thời hạn lưu trú: Tối đa 90 ngày cho mỗi lần nhập cảnh, và không được phép làm việc trong thời gian ở lại Hàn Quốc.
- Số lần nhập cảnh: Có thể xin loại một lần (single) hoặc nhiều lần (multiple) tùy theo hồ sơ và lịch sử du lịch của người nộp đơn.
Ưu điểm:
Visa C-3-1 có thủ tục đơn giản hơn so với các loại visa Hàn Quốc dài hạn, phù hợp cho những chuyến đi ngắn như thăm người thân, dự đám cưới, sinh nhật, hoặc chăm sóc người ốm. Ngoài ra, nếu người được mời từng có lịch sử du lịch tốt và tuân thủ quy định visa trước đó, khả năng được cấp visa nhiều lần cũng cao hơn.
Nếu bạn có kế hoạch thăm thân thường xuyên trong năm, nên cân nhắc xin visa multiple để tiết kiệm thời gian và chi phí nộp hồ sơ nhiều lần.
1.3 Visa du lịch chữa bệnh (C-3-3)
Không chỉ nổi tiếng về du lịch, Hàn Quốc còn được biết đến là điểm đến y tế hàng đầu châu Á với hệ thống bệnh viện hiện đại, dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp và đội ngũ y bác sĩ chất lượng cao. Visa C-3-3 được cấp cho những người nước ngoài, bao gồm công dân Việt Nam, có nhu cầu sang Hàn Quốc khám hoặc điều trị y tế ngắn hạn.
- Đối tượng: Người đến Hàn Quốc với mục đích khám, điều trị bệnh hoặc phẫu thuật thẩm mỹ tại các cơ sở y tế được công nhận.
- Yêu cầu hồ sơ:
- Giấy mời từ bệnh viện hoặc cơ sở y tế Hàn Quốc.
- Giấy xác nhận điều trị hoặc lịch hẹn khám.
- Hồ sơ chứng minh tài chính để chi trả viện phí và chi phí lưu trú.
- Thời hạn lưu trú: Tối đa 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
- Ưu điểm: Thời gian xét duyệt nhanh, đặc biệt khi đi theo diện bệnh viện bảo lãnh.
- Lưu ý: Không được phép làm việc hoặc tham gia các hoạt động khác ngoài mục đích y tế trong thời gian lưu trú.
Visa này hiện rất được quan tâm trong nhóm người Việt sang Hàn chữa bệnh chuyên sâu, thẩm mỹ hoặc phục hồi sức khỏe – lĩnh vực mà Hàn Quốc đang dẫn đầu khu vực.

1.4 Visa du học (D-2, D-4)
Giáo dục Hàn Quốc được đánh giá cao về chất lượng đào tạo và học phí hợp lý, thu hút hàng chục nghìn du học sinh Việt Nam mỗi năm. Tùy theo chương trình học, bạn có thể xin visa D-2 hoặc D-4, mỗi loại có thời gian lưu trú và quyền lợi riêng.
1.4.1. Visa D-2 – Du học chính quy
- Đối tượng: Sinh viên học chương trình chính quy tại cao đẳng, đại học hoặc sau đại học.
- Thời gian lưu trú: Theo thời hạn của khóa học, thường từ 6 tháng đến 1 năm, được gia hạn định kỳ.
- Quyền lợi:
- Được làm thêm hợp pháp sau khi có giấy phép.
- Có thể chuyển đổi sang visa việc làm (E-7, D-10) sau khi tốt nghiệp.
- Có cơ hội xin visa dài hạn hoặc định cư lâu dài nếu làm việc tại Hàn Quốc.
1.4.2 Visa D-4 – Học tiếng và đào tạo nghề
Trong nhóm các loại visa Hàn Quốc, visa D-4 là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn học tiếng Hàn hoặc tham gia khóa đào tạo nghề ngắn hạn trước khi theo học chính quy. Loại visa này phù hợp cho học sinh, sinh viên Việt Nam đang chuẩn bị hành trang du học hoặc mong muốn trải nghiệm cuộc sống, văn hóa Hàn Quốc trong thời gian dài.
- Đối tượng: Người đăng ký các chương trình học tiếng Hàn tại trường đại học, trung tâm đào tạo nghề, hoặc cơ sở giáo dục được công nhận bởi Chính phủ Hàn Quốc.
- Thời hạn lưu trú: Visa D-4 thường có hiệu lực tối đa 1 năm/lần, và có thể gia hạn nếu người học tiếp tục chương trình.
- Đặc điểm nổi bật:
- Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) khi nộp hồ sơ lần đầu, tạo điều kiện cho người mới bắt đầu.
- Phù hợp cho người muốn làm quen với môi trường sống, học tập và văn hóa Hàn Quốc trước khi chuyển lên chương trình chính quy (visa D-2).
- Sau 6 tháng học tập liên tục, người học có thể làm thêm bán thời gian theo quy định, giúp giảm chi phí sinh hoạt.
- Sau khi hoàn tất khóa học, bạn có thể chuyển đổi từ visa D-4 sang D-2 nếu được trường đại học tại Hàn Quốc chấp nhận.
1.5 Visa nhập cảnh ngắn hạn tổng hợp (C-3-1)
Visa C-3-1 là một trong những loại visa phổ biến nhất dành cho người Việt đến Hàn Quốc trong thời gian ngắn. Loại visa này cho phép người sở hữu nhập cảnh vì nhiều mục đích khác nhau mà không cần xin từng loại riêng biệt.
Ví dụ, bạn có thể sang Hàn để họp ngắn hạn, thăm người quen, du lịch hoặc kết hợp thương mại trong cùng một chuyến đi. Nhờ vậy, C-3-1 được xem là visa “đa năng”, phù hợp cho các chuyến đi ngắn nhưng có lịch trình linh hoạt:
- Đối tượng: Người đến Hàn Quốc trong thời gian ngắn, không thuộc nhóm visa riêng (du lịch, thăm thân, thương mại riêng lẻ).
- Thời hạn lưu trú: Tối đa 90 ngày/lần nhập cảnh.
- Hiệu lực visa: Có thể cấp 1 lần (single) hoặc nhiều lần (multiple).
- Điều kiện thuận lợi: Người từng nhập cảnh Hàn Quốc nhiều lần, có lịch sử xuất nhập cảnh tốt dễ được xét cấp visa multiple 5 năm.
1.6 Visa thương mại (C-3-4)
Trong các loại visa Hàn Quốc, visa thương mại (C-3-4) là loại visa được cấp riêng cho những người sang Hàn Quốc vì mục đích công tác, ký kết hợp đồng, hoặc giao dịch thương mại ngắn hạn. Đây là loại visa rất phổ biến trong giới doanh nhân và nhân sự cấp quản lý tại Việt Nam, đặc biệt với những người thường xuyên hợp tác cùng doanh nghiệp, khách hàng hoặc nhà đầu tư Hàn Quốc.
Khác với visa ngắn hạn tổng hợp (C-3-1) có mục đích đa dạng hơn, visa C-3-4 chỉ dành cho hoạt động thương mại thuần túy và không bao gồm mục đích du lịch hoặc thăm thân.
Visa này thường được cấp cho các trường hợp như:
- Tham dự hội nghị, triển lãm, buổi họp hoặc lễ ký kết hợp đồng giữa các công ty Việt Nam – Hàn Quốc.
- Khảo sát thị trường, gặp gỡ đối tác tiềm năng, thảo luận cơ hội hợp tác đầu tư.
- Thực hiện các hoạt động thương mại ngắn hạn, nhưng không được phép tham gia lao động trực tiếp hoặc nhận lương tại Hàn Quốc.
Yêu cầu hồ sơ chính:
- Thư mời từ doanh nghiệp Hàn Quốc, ghi rõ lý do và thời gian công tác.
- Giấy tờ xác nhận công tác tại Việt Nam (do công ty cấp).
- Chứng từ chứng minh mối quan hệ hợp tác như hợp đồng, hóa đơn hoặc email trao đổi.
- Giấy tờ tài chính và lịch trình làm việc cụ thể trong thời gian lưu trú.
Từ tháng 5/2024, Đại sứ quán Hàn Quốc đã cập nhật quy định mới, yêu cầu bổ sung bản sao đăng ký kinh doanh của công ty mời cùng kế hoạch chi tiết các hoạt động thương mại tại Hàn Quốc. Thời gian xét duyệt dao động từ 7 đến 10 ngày làm việc tùy khối lượng hồ sơ.
Thời hạn lưu trú: Tối đa 90 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
Đối với doanh nhân có lịch sử đi lại thường xuyên hoặc hợp tác lâu dài, Đại sứ quán có thể xem xét cấp visa multiple 5 năm, giúp việc công tác trở nên dễ dàng và chủ động hơn.
Visa thương mại không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội hợp tác mà còn tạo điều kiện để cá nhân xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững với các đối tác Hàn Quốc – một trong những thị trường tiềm năng hàng đầu châu Á.

Bảng 1. So sánh các loại visa Hàn Quốc phổ biến 2025
Loại Visa | Ký hiệu (Code) | Mục đích chính | Thời hạn lưu trú | Khả năng gia hạn | Đối tượng phù hợp |
---|---|---|---|---|---|
Visa du lịch | C-3 | Du lịch, thăm bạn bè, người thân | 90 ngày | Không | Khách du lịch, người đi ngắn hạn |
Visa lao động | E-series (E-1 → E-7) | Làm việc hợp pháp tại Hàn Quốc | 1 năm (gia hạn tùy hợp đồng) | Có | Người lao động, chuyên gia, kỹ sư |
Visa du học | D-2, D-4 | Học đại học, học tiếng Hàn | Theo thời gian học (6 tháng – 4 năm) | Có | Học sinh, sinh viên quốc tế |
Visa kết hôn | F-6 | Kết hôn với công dân Hàn Quốc | 1–3 năm | Có | Vợ/chồng người Hàn Quốc |
Visa doanh nhân | D-8, D-9 | Đầu tư, mở công ty tại Hàn | 1–2 năm | Có | Doanh nhân, nhà đầu tư nước ngoài |
Visa làm việc ngắn hạn | C-4 | Làm việc ngắn hạn, biểu diễn, hợp tác | Dưới 90 ngày | Không | Nghệ sĩ, kỹ thuật viên, chuyên gia ngắn hạn |
2. Hồ sơ & quy trình xin visa Hàn Quốc chi tiết (mới nhất 2025)
Sau khi xác định được loại visa phù hợp, việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng nhất. Đại sứ quán Hàn Quốc yêu cầu người nộp đơn trình bày hồ sơ trung thực, rõ ràng và đầy đủ. Tùy vào từng loại visa, giấy tờ có thể khác nhau, nhưng nhìn chung đều tuân theo quy trình xét duyệt thống nhất.
2.1 Hồ sơ xin visa cơ bản cho mọi loại hình
Hầu hết các loại visa Hàn Quốc đều cần chuẩn bị một bộ hồ sơ nền tảng giống nhau. Đương đơn nên in rõ ràng, sắp xếp theo thứ tự để tránh bị yêu cầu bổ sung.
Bộ hồ sơ cơ bản bao gồm:
- Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Đơn xin visa Hàn Quốc (theo mẫu mới nhất từ Đại sứ quán).
- Ảnh 3.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và sổ hộ khẩu (bản sao).
- Giấy tờ chứng minh tài chính, như sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, bảng lương…
- Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp: hợp đồng lao động, giấy xác nhận công tác hoặc giấy phép kinh doanh.
Đối với người từng có visa Hàn Quốc hoặc từng nhập cảnh, nên đính kèm bản photo visa cũ để được xét duyệt nhanh hơn.
2.2 Hồ sơ riêng cho từng loại visa phổ biến
Tùy theo mục đích nhập cảnh, hồ sơ sẽ có thêm giấy tờ bổ sung:
- Visa du học (D-2, D-4):
- Thư mời hoặc giấy nhập học từ trường Hàn Quốc.
- Giấy xác nhận học phí, bảng điểm, bằng cấp gần nhất.
- Visa thương mại (C-3-4):
- Thư mời công tác từ doanh nghiệp Hàn Quốc.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của cả hai bên.
- Tài liệu chứng minh mối quan hệ hợp tác (email, hợp đồng…).
- Visa du lịch chữa bệnh (C-3-3):
- Giấy xác nhận điều trị từ bệnh viện Hàn.
- Giấy tờ chứng minh khả năng chi trả chi phí y tế.
- Visa kết hôn (F-6):
- Giấy đăng ký kết hôn song ngữ.
- Ảnh cưới, bằng chứng quan hệ thực tế (tin nhắn, hình ảnh, vé máy bay…).
Mẹo nhỏ: Chuẩn bị hồ sơ song ngữ (Việt – Anh hoặc Hàn – Anh) giúp việc xét duyệt diễn ra nhanh hơn, đặc biệt là với hồ sơ thương mại hoặc học tập.

3. Quy trình nộp & xét duyệt visa Hàn Quốc
Hiện nay, Đại sứ quán Hàn Quốc không nhận hồ sơ trực tiếp từ cá nhân mà thông qua trung tâm visa được ủy quyền (KVAC) tại Hà Nội và TP.HCM.
Các bước thực hiện:
- Đặt lịch hẹn online trên trang web của KVAC.
- Chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn và nộp trực tiếp tại trung tâm.
- Đóng lệ phí (tùy loại visa, từ 20–80 USD).
- Nhận biên nhận hồ sơ và mã tra cứu.
- Theo dõi tiến trình xử lý trên website KVAC.
- Nhận kết quả visa tại trung tâm hoặc qua dịch vụ chuyển phát (nếu đăng ký).
Thời gian xét duyệt thường dao động từ 7–10 ngày làm việc, nhưng có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần xác minh bổ sung.
Bảng 2. So sánh điều kiện & hồ sơ cơ bản của từng nhóm visa Hàn Quốc
Nhóm Visa | Điều kiện cấp chính | Hồ sơ bắt buộc | Thời gian xử lý trung bình | Tỷ lệ đậu visa (ước tính) |
---|---|---|---|---|
Du lịch / Thăm thân (C-3) | Chứng minh tài chính, lịch trình rõ ràng, vé khứ hồi | Hộ chiếu, đơn xin visa, ảnh 3.5×4.5, chứng minh tài chính, booking vé & khách sạn | 7–10 ngày làm việc | 85–90% |
Du học (D-2, D-4) | Giấy nhập học hợp lệ, chứng minh tài chính & học lực | Giấy nhập học, học bạ, bảng điểm, chứng minh tài chính, hộ chiếu | 10–15 ngày làm việc | 80–85% |
Lao động (E-series) | Hợp đồng lao động được phê duyệt, trình độ chuyên môn | Hợp đồng, giấy phép lao động, chứng chỉ nghề nghiệp, lý lịch tư pháp | 10–20 ngày làm việc | 75–80% |
Kết hôn (F-6) | Hôn nhân thật, chứng minh mối quan hệ hợp pháp | Giấy đăng ký kết hôn, ảnh, thư xác nhận, hộ chiếu, chứng minh thu nhập | 15–25 ngày làm việc | 70–85% |
Đầu tư / Doanh nhân (D-8, D-9) | Vốn đầu tư tối thiểu 100 triệu KRW, kế hoạch kinh doanh rõ | Giấy phép đầu tư, kế hoạch kinh doanh, báo cáo tài chính, hộ chiếu | 15–30 ngày làm việc | 65–75% |
4. Cập nhật lệ phí visa năm 2025
Từ tháng 7/2025, lệ phí xin visa Hàn Quốc đã được điều chỉnh tăng nhẹ do thay đổi tỷ giá và quy trình xét duyệt điện tử:
Loại visa | Lệ phí (USD) |
Visa ngắn hạn (C-3) | 40–50 USD |
Visa nhiều lần (Multiple) | 80 USD |
Visa du học (D-2, D-4) | 60 USD |
Visa kết hôn (F-6) | 70 USD |

Xem thêm: Dịch Vụ Làm Visa Hàn Quốc Uy Tín – Tại Nhà, Nhanh Chóng, Giá Tốt 2025
5. Mẹo tăng tỷ lệ đậu visa Hàn Quốc
Xin visa Hàn Quốc không chỉ phụ thuộc vào việc bạn có đủ hồ sơ hay không, mà còn ở cách chuẩn bị và trình bày hồ sơ sao cho hợp lý, rõ ràng và đáng tin cậy. Dưới đây là một số mẹo thực tế giúp bạn tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu tiên:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nhất quán: Mọi thông tin trong hồ sơ như nghề nghiệp, thu nhập, lịch trình du lịch, thư mời… cần logic và thống nhất với nhau. Việc khai sai hoặc thiếu trung thực có thể khiến hồ sơ bị từ chối ngay lập tức.
- Lịch sử du lịch tốt là một lợi thế: Nếu bạn từng đi các nước phát triển như Nhật, Singapore, châu Âu hoặc từng có visa Hàn trước đó, cơ hội đậu sẽ cao hơn. Đại sứ quán thường ưu tiên những người có lịch sử xuất nhập cảnh rõ ràng.
- Chứng minh tài chính hợp lý, không phô trương: Không cần sổ tiết kiệm quá lớn, quan trọng là nguồn thu nhập ổn định và hợp lý với công việc hiện tại. Nếu nộp sổ tiết kiệm hàng trăm triệu nhưng không chứng minh được nghề nghiệp, khả năng bị nghi ngờ là cao.
- Giấy mời (nếu có) phải chính xác và hợp lệ: Với visa thăm thân, công tác hay chữa bệnh, giấy mời từ phía Hàn Quốc là yếu tố then chốt. Nên kiểm tra kỹ chữ ký, con dấu và mã xác thực của đơn vị phát hành.
- Hạn chế nhờ dịch vụ “cam kết đậu”: Những lời hứa hẹn đảm bảo 100% đậu visa thường không có thật. Thay vào đó, bạn nên tìm hiểu thông tin trực tiếp từ trang web Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc các trung tâm được ủy quyền.
Dù xin visa Hàn Quốc với mục đích nào – du học, thăm thân, hay công tác – việc hiểu rõ các loại visa Hàn Quốc sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại hồ sơ, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian. Hãy luôn kiểm tra thông tin cập nhật từ Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam, đồng thời chuẩn bị giấy tờ rõ ràng, trung thực để tăng tỷ lệ được cấp visa. Nếu cảm thấy khó khăn trong quá trình làm thủ tục, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ hỗ trợ visa uy tín để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp.
FAQs: Giải đáp chi tiết về các loại visa Hàn Quốc 2025
1. Visa Hàn Quốc có bao nhiêu loại chính vào năm 2025?
Năm 2025, Hàn Quốc chia visa thành nhiều nhóm chính như visa du lịch (C-3), du học (D-2, D-4), lao động (E-series), kết hôn (F-6) và doanh nhân (D-8, D-9), tùy theo mục đích và thời gian lưu trú của người xin visa.
2. Thời hạn lưu trú của visa Hàn Quốc là bao lâu?
Thời hạn visa phụ thuộc vào loại visa: visa du lịch thường có hạn 90 ngày, trong khi visa du học, lao động hoặc kết hôn có thể kéo dài từ 1 đến 3 năm và được phép gia hạn tại Hàn Quốc nếu đáp ứng điều kiện.
3. Hồ sơ xin visa Hàn Quốc 2025 gồm những gì?
Bộ hồ sơ cơ bản gồm: hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, đơn xin visa, ảnh 3.5×4.5, chứng minh tài chính, lịch trình chuyến đi, vé máy bay khứ hồi và thư mời (nếu có), tùy loại visa.
4. Xin visa Hàn Quốc mất bao lâu để được xét duyệt?
Thông thường, thời gian xét duyệt visa dao động từ 7–15 ngày làm việc. Với visa đặc biệt như du học, đầu tư hoặc kết hôn, có thể kéo dài đến 25 ngày nếu cần xác minh bổ sung.
5. Visa du lịch Hàn Quốc C-3 có cần chứng minh tài chính không?
Có. Đương đơn cần chứng minh số dư tài khoản tối thiểu 100 triệu đồng, sao kê ngân hàng 3 tháng gần nhất và chứng minh thu nhập ổn định để đảm bảo khả năng chi trả khi lưu trú tại Hàn Quốc.
6. Có thể xin visa Hàn Quốc online trong năm 2025 không?
Một số trường hợp du lịch ngắn hạn có thể xin visa điện tử K-ETA, nhưng chương trình này chưa áp dụng đại trà cho toàn bộ công dân Việt Nam và không thay thế visa truyền thống.
7. Visa kết hôn Hàn Quốc F-6 có khó xin không?
Visa F-6 yêu cầu chứng minh hôn nhân thật, hồ sơ hợp pháp, thu nhập ổn định và mối quan hệ rõ ràng. Nếu hồ sơ đầy đủ, tỷ lệ đậu đạt khoảng 80–90%, tuy nhiên quá trình thẩm tra rất kỹ lưỡng.
8. Nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc ở đâu tại Việt Nam?
Đơn xin visa được tiếp nhận tại Trung tâm KVAC Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Một số loại visa đặc biệt cần nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tùy khu vực cư trú.
Kết luận & Tóm tắt nhanh: Cập nhật mới nhất về Visa Hàn Quốc 2025
Năm 2025, Hàn Quốc tiếp tục là một trong những điểm đến thu hút người Việt nhất, không chỉ vì du lịch, mà còn bởi cơ hội học tập, lao động và đầu tư dài hạn. Việc nắm rõ phân loại visa, thời hạn và điều kiện cấp mới nhất giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh bị từ chối và tiết kiệm thời gian.
Bảng tóm tắt nhanh – Các loại visa Hàn Quốc phổ biến 2025
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích chính | Thời hạn | Có thể gia hạn |
---|---|---|---|---|
Visa du lịch | C-3 | Thăm thân, du lịch ngắn hạn | 90 ngày | ❌ Không |
Visa du học | D-2, D-4 | Học tiếng, học đại học | 6 tháng – 4 năm | ✅ Có |
Visa lao động | E-series | Làm việc hợp pháp | 1 năm | ✅ Có |
Visa kết hôn | F-6 | Kết hôn với công dân Hàn | 1–3 năm | ✅ Có |
Visa doanh nhân | D-8, D-9 | Đầu tư, mở công ty | 1–2 năm | ✅ Có |
Điểm nổi bật cập nhật 2025
Hàn Quốc tăng cường kiểm tra chứng minh tài chính cho visa du lịch & du học.
Một số trường hợp được cấp visa nhiều lần (Multiple Entry) cho người có lịch sử du lịch tốt.
Visa điện tử K-ETA vẫn chỉ áp dụng giới hạn, chưa thay thế hoàn toàn visa truyền thống.
Chính phủ Hàn Quốc khuyến khích đầu tư và làm việc dài hạn thông qua các loại visa E-series và D-series.
Làm các loại Visa Hàn Quốc tại TravelTalk ngay hôm nay!
Bạn đang có kế hoạch du lịch, du học hoặc làm việc tại Hàn Quốc năm 2025?
Liên hệ ngay TravelTalk.vn để được:
✅ Tư vấn miễn phí loại visa phù hợp nhất
✅ Hỗ trợ hồ sơ trọn gói – giảm thiểu rủi ro bị từ chối
✅ Tỷ lệ đậu visa cao trên 95%, xử lý nhanh chỉ 5–7 ngày làm việc
📞 Hotline hỗ trợ nhanh: 0909 123 456
🌐 Website: https://traveltalk.vn/dich-vu-lam-visa-han-quoc-tron-goi-nhanh/
Xem thêm: Cổng thông tin điện tử của Cục Xuất nhập cảnh Hàn Quốc, tra cứu loại visa, điều kiện và thủ tục.