Lan Tỏa Niềm Đam Mê Du Lịch, Kết Nối Triệu Trái Tim

Nếu bạn thường xuyên đi công tác, du lịch hoặc thăm thân tại Hàn Quốc, visa Hàn Quốc 5 năm chính là lựa chọn lý tưởng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xin visa nhiều lần. Loại visa này cho phép bạn nhập cảnh tự do trong 5 năm mà không cần xin lại từng lần, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người có nhu cầu đi lại thường xuyên.

Tuy nhiên, trước khi nộp hồ sơ, bạn cần nắm rõ chi phí, thời gian xử lý và các khoản phụ phí để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình đăng ký. Cùng TravelTalk tìm hiểu chi tiết về loại visa này qua bài viết dưới đây. 

1. Visa Hàn Quốc 5 năm là gì? 

Visa Hàn Quốc 5 năm là loại thị thực nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa) được Chính phủ Hàn Quốc cấp cho công dân Việt Nam, cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần với mục đích du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn trong suốt thời hạn 5 năm. Đây là một chính sách tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho công dân của các quốc gia trọng điểm.

C-3-91 là mã ký hiệu chính thức cho loại Visa Du lịch Đại Đô Thị (Metropolitan City Tourism Visa), hiện là loại visa phổ biến nhất trong nhóm visa nhập cảnh nhiều lần 5 năm.

Đối tượng trọng tâm: Chủ yếu áp dụng cho công dân Việt Nam có hộ khẩu thường trú tại 3 thành phố lớn: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, và Đà Nẵng (với thời gian cư trú tối thiểu 1 năm). Điều kiện này nhằm đơn giản hóa thủ tục, công nhận khả năng tài chính và nhân thân ổn định của người dân tại các trung tâm kinh tế lớn.

Mục đích: Du lịch cá nhân (C-3-9), tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao, hay các chuyến công tác không nhằm mục đích kiếm lời.

Đặc điểmVisa C-3-91 (5 Năm)Visa Ngắn hạn thông thường (C-3)Visa Nhiều lần 1-3 năm
Thời hạn Visa5 nămTối đa 3 tháng (Single Entry)1 năm hoặc 3 năm
Số lần nhập cảnhNhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry)1 lần duy nhất (Single Entry)Nhập cảnh nhiều lần
Căn cứ xét duyệt chínhHộ khẩu tại 3 Đại Đô Thị và Chứng minh công việc/tài chính cơ bản.Mục đích chuyến đi và Chứng minh tài chính/công việc thông thường.Lịch sử du lịch tốt (đã nhập cảnh Hàn Quốc/OECD) hoặc đối tượng đặc biệt khác.
Quy định lưu trúTối đa 30 ngày mỗi lần nhập cảnh.Tối đa 90 ngàyTối đa 30 hoặc 90 ngày (Tùy loại)
Ưu điểm nổi bậtTính ổn định cao, không cần lo lắng về visa trong 5 năm.Dễ xin hơn cho người mới, phù hợp chuyến đi ngắn.Linh hoạt hơn về thời gian lưu trú trong một số trường hợp.
Visa Hàn Quốc 5 năm là gì?
Visa Hàn Quốc 5 năm là gì?

2. Quy định thời hạn lưu trú mỗi lần nhập cảnh

Mặc dù có thời hạn hiệu lực dài (5 năm), người sở hữu Visa C-3-91 cần lưu ý nghiêm ngặt về thời gian được phép lưu trú trong mỗi chuyến đi:

  • Thời gian lưu trú tối đa: Mỗi lần nhập cảnh, người giữ Visa 5 năm (C-3-91) chỉ được phép ở lại Hàn Quốc tối đa 30 ngày.
  • Quy tắc ra/vào (Exit/Re-entry): Sau khi hết 30 ngày, đương đơn phải xuất cảnh khỏi Hàn Quốc. Bạn có thể tái nhập cảnh ngay lập tức sau đó, miễn là visa vẫn còn hiệu lực.
  • Lưu ý quan trọng: Visa này hoàn toàn không phải là visa định cư hay lao động. Việc lưu trú quá hạn (Overstay) dù chỉ một ngày cũng sẽ bị xem là vi phạm luật xuất nhập cảnh nghiêm trọng và dẫn đến việc bị hủy visa 5 năm vĩnh viễn, thậm chí là cấm nhập cảnh trong tương lai.

3. Ai có thể xin visa Hàn Quốc 5 năm?

Visa 5 năm Hàn Quốc (C-3-91) có những tiêu chí xét duyệt nghiêm ngặt và nhắm đến các đối tượng được đánh giá là có khả năng tài chính và ràng buộc xã hội cao tại Việt Nam.

3.1 Yêu cầu về Hộ khẩu / Nơi cư trú

Đây là điều kiện quan trọng và cốt lõi nhất đối với Visa Đại Đô Thị (C-3-91):

  • Hộ khẩu thường trú: Đương đơn phải có hộ khẩu thường trú tại một trong ba thành phố lớn: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, hoặc Đà Nẵng.
  • Thời gian cư trú: Hộ khẩu phải có hiệu lực và được đăng ký từ 01 năm trở lên tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
  • Chứng minh cư trú: Bắt buộc nộp Sổ Hộ khẩu gốc kèm bản dịch thuật công chứng tư pháp hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú (Mẫu CT07) được cấp trong thời gian gần nhất.

3.2 Yêu cầu về lịch sử nhập cảnh Hàn Quốc / nước ngoài

Lịch sử du lịch là một điểm cộng lớn, thậm chí là điều kiện thay thế nếu bạn không đáp ứng tiêu chí hộ khẩu Đại Đô Thị:

  • Đối với Visa C-3-91 (Dạng Đại Đô Thị): Lịch sử nhập cảnh không phải là điều kiện bắt buộc, nhưng là yếu tố củng cố hồ sơ.
  • Đối với Visa C-3-9 (Dạng Multiple Entry thông thường): Bạn có thể đủ điều kiện nếu:
    • Đã từng nhập cảnh Hàn Quốc 4 lần trở lên trong vòng 2 năm gần nhất.
    • Hoặc đã từng nhập cảnh các nước thuộc khối OECD (Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản, v.v.) trong vòng 1 năm gần nhất.

3.3 Yêu cầu về độ tuổi, quốc tịch

  • Quốc tịch: Bắt buộc là Công dân Việt Nam đang cư trú ngoài lãnh thổ Hàn Quốc tại thời điểm nộp đơn.
  • Độ tuổi: Không có quy định về độ tuổi tối thiểu/tối đa, nhưng trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi) cần có giấy tờ chứng minh quan hệ và sự đồng ý của cha mẹ.

3.4 Yêu cầu tài chính / bằng chứng tài chính (nếu có)

Mặc dù việc có hộ khẩu tại các thành phố lớn đã phần nào chứng minh khả năng tài chính, việc cung cấp bằng chứng tài chính mạnh sẽ tăng tỷ lệ đậu đáng kể:

  • Thu nhập cao: Chứng minh thu nhập hàng năm từ $8,000 USD (khoảng ∼190 triệu VNĐ) trở lên.
  • Sổ tiết kiệm: Sổ tiết kiệm có số dư tối thiểu $5,000 USD (khoảng ∼110 triệu VNĐ). Sổ cần được gửi ngân hàng trước ngày nộp hồ sơ tối thiểu 1 tháng.
  • Thẻ tín dụng: Sở hữu thẻ tín dụng hạng bạch kim (Platinum) trở lên tại các ngân hàng lớn (ví dụ: Shinhan Bank – được Lãnh sự quán Hàn Quốc ưu tiên).
Yêu cầu về tài chính
Yêu cầu về tài chính

Bảng So sánh Visa Hàn Quốc du lịch (Single/Multiple) & Visa 5 năm

Tiêu chíVisa du lịch 1 lần (C-3-9)Visa du lịch nhiều lần 1–3 năm (C-3-1)Visa nhiều lần 5 năm (C-3-91/đồng cấp)
Hiệu lực3–6 tháng1–3 năm5 năm
Số lần nhập cảnh1 lầnNhiều lầnNhiều lần
Thời gian lưu trú mỗi lần15–30 ngày (tuỳ hồ sơ/LSQ)30–90 ngày (tuỳ cấp)Thường 30–90 ngày (theo mục đích/LSQ)
Mục đích chínhDu lịch ngắn ngàyDu lịch nhiều chuyến, thăm thân ngắn hạnDu lịch/ công tác ngắn hạn nhiều chuyến
Yêu cầu tài chínhCơ bảnTrung bình–kháKhá–cao & hồ sơ ổn định
Đối tượng phù hợpĐi 1 lần, lần đầuĐi 2–3 năm nhiều chuyếnĐi thường xuyên/định kỳ trong 5 năm
Tỉ lệ đậu (tương đối)Dễ–trung bìnhTrung bìnhTrung bình–khắt khe hơn
Thời gian xử lý5–15 ngày làm việc (tuỳ mùa)7–15 ngày làm việc7–20 ngày làm việc (mùa cao điểm có thể hơn)
Phỏng vấnHiếmHiếmCó thể yêu cầu (tuỳ hồ sơ)
Phí Lãnh sự (tham khảo)Cập nhật theo thông báo 2026Cập nhật theo thông báo 2026Cập nhật theo thông báo 2026
Phí dịch vụ (nếu qua KVAC/đại lý)Tuỳ trung tâmTuỳ trung tâmTuỳ trung tâm
Lưu ý chính sáchÍt biến độngCó quota theo mùaCó thể thay đổi điều kiện theo năm/đợt

4. Hồ sơ & thủ tục xin visa Hàn Quốc 5 năm

Quy trình xin visa Hàn Quốc 5 năm đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước nộp hồ sơ tại Trung tâm Đăng ký Visa Hàn Quốc (KVAC).

4.1 Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị 

Hồ sơ phải được sắp xếp theo từng hạng mục rõ ràng:

  1. Giấy tờ Nhân thân & Đơn từ:
    • Hộ chiếu gốc (còn hạn ≥6 tháng) và bản sao.
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5 nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
    • Đơn xin cấp Visa Hàn Quốc (Mẫu chính thức của Đại sứ quán/KVAC).
    • Sổ Hộ khẩu (gốc và bản dịch công chứng) hoặc CT07.
    • Bản sao Căn cước công dân.
  2. Giấy tờ Chứng minh Công việc:
    • Nhân viên: Hợp đồng lao động, Giấy xác nhận chức vụ, Đơn xin nghỉ phép.
    • Chủ Doanh nghiệp: Giấy phép Đăng ký Kinh doanh, Chứng từ nộp thuế.
  3. Giấy tờ Chứng minh Tài chính:
    • Sổ tiết kiệm/Giấy xác nhận số dư tài khoản.
    • Sao kê ngân hàng cá nhân hoặc bảng lương (3-6 tháng gần nhất).
  4. Giấy tờ Bổ trợ (Lịch trình):
    • Lịch trình chi tiết chuyến đi (tối thiểu 30 ngày).
    • Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi (chưa cần thanh toán).
    • Xác nhận đặt phòng khách sạn/nơi lưu trú.

4.2 Hướng dẫn điền mẫu đơn & lưu ý quan trọng

  • Mẫu đơn chính thức: Tải mẫu đơn mới nhất từ trang web chính thức của KVAC hoặc Đại sứ quán Hàn Quốc.
  • Tính chính xác: Tất cả thông tin phải khớp tuyệt đối với Hộ chiếu và các giấy tờ chính thức khác (đặc biệt là tên, ngày tháng năm sinh, và địa chỉ).
  • Ngôn ngữ: Điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Ký tên ở mục cuối cùng.
  • Lưu ý: Mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, thăm thân) phải nhất quán trong mọi giấy tờ.

4.3 Công chứng, dịch thuật (nếu có)

  • Yêu cầu bắt buộc: Tất cả các giấy tờ được cấp bằng tiếng Việt (Hộ khẩu, Giấy khai sinh, Giấy đăng ký kết hôn, Giấy phép kinh doanh, Quyết định nghỉ hưu) đều phải được dịch thuật sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn và công chứng tư pháp (công chứng nhà nước).
  • Thời hạn: Bản dịch công chứng cần được thực hiện trong vòng 3 tháng gần nhất.

4.4 Nộp hồ sơ 

Việc nộp hồ sơ xin Visa C-3-91 tại Việt Nam được quản lý tập trung qua Trung tâm Đăng ký Visa Hàn Quốc (KVAC):

  1. Đặt lịch hẹn: Bắt buộc đặt lịch hẹn online qua website KVAC (Hà Nội hoặc TP.HCM). Không chấp nhận hồ sơ không có lịch hẹn.
  2. Khu vực nộp hồ sơ:
    • KVAC Hà Nội: Áp dụng cho đương đơn có hộ khẩu từ Quảng Trị trở ra phía Bắc.
    • KVAC TP.HCM: Áp dụng cho đương đơn có hộ khẩu từ Quảng Ngãi trở vào phía Nam.
  3. Lệ phí: Thanh toán phí visa và phí dịch vụ tại KVAC bằng tiền mặt VNĐ.

4.5 Kiểm tra & theo dõi tiến trình xét duyệt

  • Thời gian xét duyệt: Thông thường từ 10 đến 16 ngày làm việc, không kể cuối tuần và ngày lễ.
  • Tra cứu kết quả: Sử dụng chức năng “Tra cứu kết quả Visa” trên Cổng thông tin Visa Hàn Quốc (Korea Visa Portal) hoặc website của KVAC. Bạn cần nhập số hộ chiếu, ngày sinh và họ tên để kiểm tra tình trạng hồ sơ.
Hồ sơ xin visa Hàn 5 năm
Hồ sơ xin visa Hàn 5 năm

5. Chi phí & thời gian xử lý

Chi phí và thời gian xét duyệt là hai yếu tố được quan tâm hàng đầu khi làm visa Hàn Quốc. Việc nắm rõ các khoản phí, quy trình nộp và thời gian trả kết quả giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch di chuyển, đặc biệt khi cần sắp xếp công việc hoặc chuyến đi gấp.

5.1 Phí Lãnh sự

Phí Lãnh sự là khoản phí cố định nộp cho cơ quan Lãnh sự Hàn Quốc để xét duyệt hồ sơ xin thị thực nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa):

  • Mức phí: $80 USD.
  • Thanh toán: Khoản phí này được thu bằng Đồng Việt Nam (VNĐ) theo tỷ giá hối đoái quy định của KVAC tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Lưu ý: Phí Lãnh sự là khoản không hoàn lại, ngay cả khi hồ sơ của bạn bị từ chối cấp visa.

5.2 Phí dịch vụ KVAC và phụ phí 

Ngoài Phí Lãnh sự, bạn cần chi trả các khoản phí dịch vụ bắt buộc và không bắt buộc tại Trung tâm Đăng ký Visa Hàn Quốc (KVAC):

  • Phí dịch vụ KVAC: Khoản phí cố định để KVAC tiếp nhận, sắp xếp và chuyển hồ sơ đến Lãnh sự quán. Mức phí này có thể dao động nhẹ qua các năm (thường khoảng 390.000 VNĐ – 460.000 VNĐ tùy thời điểm).
  • Phụ phí:
    • Dịch vụ Photo, In ấn: Khoảng 2.000 – 5.000 VNĐ/trang nếu bạn cần bổ sung tại chỗ.
    • Dịch vụ Chụp ảnh: Khoảng 50.000 VNĐ cho 4 ảnh theo tiêu chuẩn.
    • Dịch vụ Gửi trả hồ sơ: Chi phí gửi kết quả visa qua bưu điện tận nhà (khoảng 60.000 – 80.000 VNĐ).
Chi phí làm visa Hàn Quốc 5 năm
Chi phí làm visa Hàn Quốc 5 năm

5.3 Thời gian xử lý

Thời gian xét duyệt visa có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng hồ sơ thực tế, nhưng thường được công bố như sau:

  • Thời gian tiêu chuẩn: Khoảng 10 – 16 ngày làm việc (không tính thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ).
  • Trường hợp kéo dài: Nếu hồ sơ có điểm yếu hoặc cần bổ sung giấy tờ, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn, đôi khi lên đến 3-4 tuần.
  • Lưu ý: KVAC chỉ là đơn vị tiếp nhận và chuyển giao. Quyết định cuối cùng về thời gian và kết quả luôn thuộc về Lãnh sự quán/Đại sứ quán Hàn Quốc.

5.4 So sánh chi phí – tự làm với sử dụng dịch vụ

Yếu tốTự làm hồ sơ (Tự túc)Sử dụng Dịch vụ (Agency như VISANA)
Phí cố địnhPhí Lãnh sự ($80 USD) + Phí KVACPhí Lãnh sự ($80 USD) + Phí KVAC
Chi phí bổ sungDịch thuật, công chứng, đi lại, chờ đợi.Phí dịch vụ trọn gói (cao hơn nhiều so với tự làm).
Rủi ro hồ sơCao, dễ thiếu sót, sai sót không biết cách khắc phục.Thấp, được thẩm định chuyên sâu, giảm thiểu rủi ro bị từ chối.
Lời khuyên:Phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm visa, hồ sơ mạnh, rõ ràng.Phù hợp với người bận rộn, hồ sơ yếu, hoặc lần đầu xin visa 5 năm.

Việc hiểu rõ chi phí và thời gian xử lý visa Hàn Quốc 5 năm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch di chuyển. Dù lệ phí có thể thay đổi nhẹ theo từng thời điểm, nhưng nếu bạn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, nộp hồ sơ sớm và tuân thủ đúng quy trình, việc sở hữu visa Hàn Quốc 5 năm sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đây là lựa chọn thông minh dành cho những ai thường xuyên sang Hàn Quốc công tác, du lịch hoặc thăm người thân.

FAQs chuyên sâu: Visa Hàn Quốc 5 năm 2026

1. Visa Hàn Quốc 5 năm là gì? Lưu trú tối đa bao lâu?

Visa du lịch nhiều lần, hiệu lực 5 năm; thường được lưu trú 30–90 ngày mỗi lần tùy diện và quyết định của Lãnh sự/KVAC.

2. Điều kiện 2026 nổi bật để đậu visa 5 năm là gì?

Hồ sơ công việc/tài chính ổn định, lịch sử xuất nhập cảnh tốt (ưu tiên đã từng tới OECD), mục đích rõ ràng và giấy tờ nhất quán.

3. Có bắt buộc chứng minh tài chính? Mức số dư tham khảo?

Đa số cần. Nên có sao kê 6–12 tháng và số dư phù hợp chi phí chuyến đi; yêu cầu cụ thể tùy thông báo từng thời kỳ của KVAC/LSQ.

4. Hồ sơ nộp tại KVAC gồm những gì?

Hộ chiếu, ảnh, tờ khai, lịch trình, booking (nếu yêu cầu), chứng minh công việc/tài chính; giấy tờ quan hệ nếu thăm thân/công tác.

5. Lệ phí 2026 là bao nhiêu? Có phí trung tâm?

Phí Lãnh sự áp dụng theo thông báo hiện hành; nộp qua KVAC có thêm phí dịch vụ. Mức phí có thể thay đổi theo từng thời điểm.

6. Thời gian xử lý hồ sơ bao lâu? Có nhanh hơn không?

Khoảng 7–20 ngày làm việc tùy mùa và tải hệ thống. Có thể phát sinh lâu hơn cao điểm; fast-track phụ thuộc thông báo từng trung tâm.

7. Có cần lịch sử OECD không? Lợi thế thế nào?

Không bắt buộc, nhưng là lợi điểm mạnh giúp tăng độ tin cậy, đặc biệt khi xin loại nhiều lần thời hạn dài như visa 5 năm.

8. Lỗi thường gặp khiến rớt visa? Cách khắc phục nhanh?

Khai thiếu/không nhất quán, tài chính yếu, lịch trình mơ hồ. Khắc phục: bổ sung sao kê rõ, làm rõ mục đích, đối chiếu thông tin hồ sơ.

Kết luận & khuyến nghị 2026

Visa Hàn Quốc 5 năm vẫn là lựa chọn tối ưu cho người đi lại thường xuyên, cần nhiều lần nhập cảnh, thời hạn dài và thủ tục tương đối chặt chẽ. Trọng tâm xét duyệt năm 2026 dự kiến tiếp tục xoay quanh tính ổn định tài chính – công việc – lịch sử xuất nhập cảnh. Nếu hồ sơ gọn, nhất quán và bám sát hướng dẫn KVAC/LSQ, cơ hội duyệt cao hơn rõ rệt.

Trong bối cảnh lượng nộp tăng và các trung tâm có thể điều chỉnh quy trình theo từng đợt, bạn nên chuẩn bị sớm 2–4 tuần, rà soát chứng từ và dự phòng lịch nộp cao điểm. Với nhóm đã có lịch sử OECD hoặc tài chính mạnh, nên cân nhắc xin thẳng diện nhiều lần 5 năm để tiết kiệm chi phí lẫn thời gian cho các chuyến sau.

Bảng tóm tắt nhanh

MụcNội dung
Loại visaDu lịch/công tác ngắn hạn nhiều lần – hiệu lực 5 năm
Lưu trú mỗi lầnThường 30–90 ngày (tùy diện & quyết định LSQ/KVAC)
Điều kiện nổi bậtHồ sơ công việc–tài chính ổn định; lịch sử xuất nhập cảnh tốt; mục đích rõ ràng
Hồ sơ cốt lõiHộ chiếu, ảnh, tờ khai, lịch trình; chứng minh công việc & tài chính; giấy tờ quan hệ (nếu thăm thân)
Chi phíPhí Lãnh sự + phí dịch vụ KVAC (biến động theo thông báo từng thời kỳ)
Thời gian xử lýKhoảng 7–20 ngày làm việc; cao điểm có thể lâu hơn
Ưu tiên xétLịch sử OECD là lợi thế nhưng không bắt buộc
Mẹo tăng tỷ lệ đậuHồ sơ nhất quán, sao kê 6–12 tháng, mục đích cụ thể, lịch trình khả thi

Xem thêm: Cổng Visa Hàn Quốc (Korean Visa Portal)

4.3/5 - (3 bình chọn)

Các tour du lịch liên quan

Tour hành hương đất phật Ấn Độ Nepal

VNĐ

Khám phá vẻ đẹp thiêng liêng và đầy ý nghĩa qua tour hành hương đất Phật Ấn Độ Nepal, hành...

7 + Khởi hành:

Thời gian khởi hành:

  • Không có thông tin thời gian khởi hành.

Tour Thám Hiểm Nam Ấn Độ 14 Ngày

29.000.000 VNĐ

Bắt đầu ở Chennai và kết thúc ở Kochi, tour tham quan miền nam ấn độ 14 ngày là một...

14 + Khởi hành: Hồ Chí Minh

Thời gian khởi hành:

  • Tháng 12

Tour Khám Phá Rajasthan Bằng Xe Đạp

29.900.000 VNĐ

Tour Rajasthan Ấn Độ Bằng Xe Đạp bắt đầu từ và kết thúc tại New Delhi. Đây là một chuyến...

15 + Khởi hành: Hồ Chí Minh

Thời gian khởi hành:

  • Tháng 12

Tour Khám Phá Miền Bắc Ấn Độ

59.000.000 VNĐ

Chuyến du lịch miền bắc Ấn Độ bắt đầu từ New Delhi và kết thúc tại Mumbai. Đó là một...

13 + Khởi hành: Hồ Chí Minh

Thời gian khởi hành:

  • Tháng 12